Characters remaining: 500/500
Translation

copper nose

Academic
Friendly

Từ "copper nose" trong tiếng Anh một danh từ dùng để chỉ một chiếc mũi phồng to, thường màu hơi đỏ các mạch máu lồi trên da. Cụm từ này thường được dùng để mô tả tình trạng của một số người, đặc biệt những người tiêu thụ rượu bia nhiều.

Định nghĩa:
  • Copper nose: Mũi phồng to, màu đỏ, mạch lồi. Tình trạng này thường gặpnhững người uống rượu nhiều, do ảnh hưởng của rượu đến mạch máu.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "After years of drinking, he developed a copper nose." (Sau nhiều năm uống rượu, anh ấy đã phát triển một chiếc mũi phồng to.)

  2. Câu phức: "Her copper nose was a clear sign of her long-standing battle with alcoholism." (Chiếc mũi phồng to của ấy một dấu hiệu rõ ràng cho cuộc chiến lâu dài với chứng nghiện rượu.)

Biến thể cách sử dụng:
  • Copper-nosed (tính từ): Có thể được sử dụng để mô tả một người mũi kiểu này. dụ: "He was known for his copper-nosed appearance." (Anh ấy nổi tiếng với diện mạo chiếc mũi phồng to.)
Nghĩa khác:

"Copper nose" chủ yếu chỉ tình trạng mũi, nhưng trong một số ngữ cảnh có thể được dùng một cách mỉa mai hoặc châm biếm để chỉ những người thói quen uống rượu nhiều.

Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Ruddy nose: Mũi đỏ (có thể không hoàn toàn phồng như copper nose).
  • Alcoholic nose: Tương tự như copper nose, thường dùng để chỉ mũi của người nghiện rượu.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không idiom trực tiếp liên quan đến "copper nose", nhưng có thể liên hệ đến một số cụm từ như: - "Wet one's whistle": Nghĩa uống một chút đó, thường rượu. - "Hit the bottle": Nghĩa bắt đầu uống rượu nhiều.

Lưu ý:

Khi sử dụng "copper nose", cần cẩn thận với ngữ cảnh đây có thể một cách nói tiêu cực về thói quen uống rượu của ai đó. Hãy sử dụng từ này một cách tế nhị phù hợp với tình huống giao tiếp.

Noun
  1. mũi phồng to. màu hơi đỏ mạch lồi trên da.

Comments and discussion on the word "copper nose"